Việc học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana sẽ đặt nền móng vững chắc cho quá trình học tiếng Nhật của bạn. Có rất nhiều cá nhân và lớp học đã dành ra vài tháng trời chỉ để học bảng chữ cái hiragana. Như vậy là quá lâu, bạn hoàn toàn có thể học được toàn bộ bảng chữ này chỉ trong vài ngày, và tối đa là một tuần. Một vài người đã phản hồi rằng họ đã đọc được hết bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana chỉ sau vài giờ đồng hồ bằng cách sử dụng phương pháp học được chúng tôi giới thiệu sau đây.
1. Nguyên tắc cơ bản học bảng chữ cái hiragana
Có một vài nguyên tắc cơ bản để học thuộc bảng chữ cái hiragana một cách hiệu quả theo phương pháp của chúng tôi mà bạn cần chú ý:
Cách ghi nhớ: Vì bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana tương đối đơn giản (ít nhất là so với Kanji), cách ghi nhớ dựa trên hình ảnh sẽ là một biện pháp hoàn hảo. Mỗi chữ hiragana sẽ được biểu tượng hóa bằng một hình ảnh nhất định. Có thể một vài bạn sẽ nghĩ việc này rất mất thời gian, nhưng các bạn sẽ phải bất ngờ với hiệu quả mà phương pháp này đem lại.
Không viết ra: Trong thời đại này, hầu hết việc giao tiếp giữa người với người đều được thực hiện bằng cách gõ bàn phím, nhu cầu viết tay đã giảm đi rất nhiều. Việc học chữ hiragana cũng vậy, học thông qua việc “đọc” sẽ có hiệu quả hơn và nhanh hơn việc học bằng cách viết tay từ hai đến ba lần.
Luyện tập: Khi học bất kỳ cái gì đó mới, bạn luôn cần luyện tập. Khi luyện tập, hãy cố gắng nhất có thể gợi nhớ lại những gì bạn đã được học, ngay cả khi bạn nghĩ rằng mình không thể đưa ra câu trả lời. Bạn càng nỗ lực, cố gắng để nhớ ra một điều gì đó, ký ức não bộ sẽ được kích thích mạnh hơn và bạn sẽ ghi nhớ được lâu hơn.
2. Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
3. Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
Trước khi học đến cách đọc của hiragana, bạn phải bắt đầu từ việc học cách phát âm nó. Việc phát âm liên quan trực tiếp đến kỹ năng nghe và nói, nên chúng tôi sẽ khái quát bằng video sau đây. (Xem từ giây thứ 40)
Nếu bạn đã học được cách phát âm các các nguyên âm trong bảng hiragana, hãy chuyển sang phần tiếp theo, hướng dẫn về cách đọc của chúng.
3.1. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật: あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o)
Đây là hàng đầu tiên, và cũng là hàng quan trọng nhất trong bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana. Nó quyết định cách phát âm của tất cả các hàng theo sau. Về cơ bản, các hàng sau đó đều có cách phát âm là a-i-u-e-u đi kèm với các phụ âm khác nhau. Năm nguyên âm a-i-u-e-o sẽ được lặp lại liên tục, nên ngay từ ban đầu, bạn phải nắm rõ được cách phát âm chuẩn xác của những nguyên âm này.
あ được phát âm giống với chữ “a” trong từ “ba má” hay “cái ca”
Để ghi nhớ chữ cái này, hãy nhìn vào ký tự “A” được lồng trong nó. Trong bảng hiragana, chữ お nhìn cũng khá giống với あ, nhưng lại không có ký tự “A” như trên, đây là cách mà bạn có thể phân biệt chúng.
い được phát âm giống với “I” trong từ “hòn bi” hay “xuyến chi”
Để ghi nhớ chữ này, hãy nghĩ đến hình ảnh hai con lươn đặt cạnh nhau. Trong tiếng Anh, con lươn là “eel” cũng có cách đọc gần giống với い.
う có cách phát âm giống với “u” trong “thầy u” hay “xe lu”
Trong ảnh, bạn có thể thấy một chữ “U” nằm ngang được lồng vào, đây sẽ là cách để bạn ghi nhớ chữ cái này.
え được phát âm là “ê”, giống như trong “con bê” hay “chê bai”
Để ghi nhớ chữ cái này, hãy liên tưởng đến hình ảnh một con chim với lông mào trên đầu.
お có cách phát âm giống với “ô” trong “cái ô” hay “phô bày”
Bạn có thể thấy hai chữ “o” được lồng trong chữ cái này không? Trong bộ gõ tiếng Việt, chúng ta sẽ gõ chữ “o” hai lần để tạo thành “ô”. Đây sẽ là cách giúp bạn ghi nhớ chữ hiragana này.
3.2. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật: か(ka) – き(ki) – く(ku) – け(ke) – こ(ko)
Hàng tiếp theo trong bảng chữ cái hiragana là hàng “K”. Các bạn chỉ cần ghép phụ âm “k” với các nguyên âm cơ bản trong tiếng Nhật để tạo thành cách đọc ka-ki-ku-ke-ko. Trong hàng này, không có trường hợp đặc biệt nào cả.
か là cách ghép giữa “k” với âm “あ”, ta đọc là “ka”
き là sự kết hợp của “k” với âm “い”, có cách đọc là “ki”
Như trong ảnh, chữ き có hình ảnh tương đối giống với chiếc chìa khóa, trong tiếng Anh đọc là “key”.
く là cách ghép giữa “k” với âm “う”, tạo nên “ku”
Hãy liên tưởng đến hình ảnh của mỏ chim, phát ra âm thanh “ku ku, ku ku”
け là sự kết hợp của “k” với âm “え”, tạo thành “ke”
Các bạn thấy đấy, chữ này tương đối giống với cái chum đúng không, mà trong tiếng Anh, chum là “keg”.
こ là cách ghép giữa “k” với “お”, tạo thành “ko”
3.3. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật: さ(sa) – し(shi) – す(su) – せ(se) – そ(so)
Tiếp theo là hàng “S – “. Có một trường hợp ngoại lệ trong hàng này. Khi đi với nguyên âm “I”, ta sẽ có cách viết là “shi”, phát âm giống “she” (cô ấy) trong tiếng Anh. Trong hàng này, ta sẽ học các chữ cái sa-shi-su-se-so.
さ là cách ghép giữa “s” với âm “あ”, ta đọc là “sa”
し là sự kết hợp của “sh” với âm “い”, có cách đọc là “shi”
Đây là trường hợp đặc biệt đầu tiên chúng ta gặp trong bảng chữ cái hiragana. Thay vì viết là “si”, ta sẽ viết là “shi”. Nhưng thỉnh thoảng, bạn sẽ vẫn có thể nhìn thấy cách viết “si” trong romaji.
す là cách ghép giữa “s” với âm “う”, tạo nên “su”
せ là sự kết hợp của “s” với âm “え”, tạo thành “se”
そ là cách ghép giữa “s” với “お”, tạo thành “so”
3.4. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật: た(ta) – ち(chi) – つ(tsu) – て(te) – と(to)
Đây là hàng thứ tư trong bảng hiragana, hàng “T-“. Trong hàng này, bạn sẽ thấy kỹ thuật ghi nhớ bằng hình ảnh đem lại hiệu quả rõ rệt. Giống với hàng “S-“, hàng “T-“ cũng có các trường hợp đặc biệt ở hai chữ ち(chi) và つ (tsu).
Như vậy, ở hàng này, ta sẽ có ta-chi-tsu-te-to.
た là cách ghép giữa “t” với âm “あ”, ta đọc là “ta”
Ta có thể nhận thấy, chữ “ta” viết bằng ký tự Latinh đã được lồng ngay trong chữ hiragana.
ち là sự kết hợp của “ch” với âm “い”, có cách đọc là “chi”
Dù cũng thuộc hàng T nhưng chữ cái này sẽ được đọc là “chi”, chứ không phải là “ti”.
つ là cách ghép giữa “ts” với âm “う”, tạo nên “tsu”
Đây lại là một trường hợp ngoại lệ khác, chúng ta sẽ đọc là “tsu” thay vì “tu”.
て là sự kết hợp của “t” với âm “え”, tạo thành “te”
と là cách ghép giữa “t” với “お”, tạo thành “to”
3.5. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật: な(na) – に(ni) – ぬ(nu) – ね(ne) – の(no)
な là cách ghép giữa “n” với âm “あ”, ta đọc là “na”
に là sự kết hợp của “n” với âm “い”, có cách đọc là “ni”
ぬ là cách ghép giữa “n” với âm “う”, tạo nên “nu”
Như trong ảnh, chữ cái này được biểu tượng hóa bằng hình ảnh sợi mì, mà mì trong tiếng Anh là “noodles”, có cách đọc của âm đầu giống với “nu”.
ね là sự kết hợp của “n” với âm “え”, tạo thành “ne”
Chữ ね được hình ảnh hóa bằng con mèo, và trong tiếng Nhật, con mèo là ねこ.
の là cách ghép giữa “n” với “お”, tạo thành “no”
3.6. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật: は(ha) – ひ(hi) – ふ(fu) – へ(he) – ほ(ho)
は là cách ghép giữa “h” với âm “あ”, ta đọc là “ha”
Ký tự “H” và “a” đã được lồng vào trong chữ cái.
ひ là sự kết hợp của “h” với âm “い”, có cách đọc là “hi”
ふ là cách ghép giữa “f/h” với âm “う”, tạo nên “fu”
へ là sự kết hợp của “h” với âm “え”, tạo thành “he”
ほ là cách ghép giữa “h” với “お”, tạo thành “ho”
3.7. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật: ま(ma) – み(mi) – む(mu) – め(me) – も(mo)
ま là cách ghép giữa “m” với âm “あ”, ta đọc là “ma”
み là sự kết hợp của “m” với âm “い”, có cách đọc là “mi”
む là cách ghép giữa “m” với âm “う”, tạo nên “mu”
め là sự kết hợp của “m” với âm “え”, tạo thành “me”
Chữ め trong ảnh được biểu tượng hóa bằng hình ảnh con mắt. Và trong tiếng Nhật, con mắt cũng được đọc là め (me).
も là cách ghép giữa “m” với “お”, tạo thành “mo”
3.8. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật: や(ya) – ゆ(yu) – よ(yo)
Điều đặc biệt ở hàng này là chỉ có 3 chữ cái: ya, yu, yo mà không có ye và yi. Thực tế, ye và yi đã từng tồn tại, nhưng bây giờ người Nhật sẽ dùng えvàい thay thế do chúng có cách đọc khá tương tự.
や là cách ghép giữa “y” với âm “あ”, ta đọc là “ya”
ゆ là cách ghép giữa “y” với âm “う”, tạo nên “yu”
よ là cách ghép giữa “y” với “お”, tạo thành “yo”
3.9. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật: ら(ra) – り(ri) – る(ru) – れ(re) – ろ(ro)
ら là cách ghép giữa “r” với âm “あ”, ta đọc là “ra”
り là sự kết hợp của “r” với âm “い”, có cách đọc là “ri”
る là cách ghép giữa “r” với âm “う”, tạo nên “ru”
れ là sự kết hợp của “r” với âm “え”, tạo thành “re”
ろ là cách ghép giữa “r” với “お”, tạo thành “ro”
3.10. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật: わ(wa) – を(wo) – ん(n)
Đây là nhóm cuối cùng trong bảng chữ cái, bao gồm わ, を(phát âm giống お nhưng chỉ được dùng làm trợ từ), và ん (là chữ cái duy nhất chỉ có 1 ký tự là phụ âm).
わ là cách ghép giữa “w” với âm “あ”, tạo nên “wa”
Chữ わ nhìn khá giống với れ、ぬ、め và đặc biệt làね.
を là sự kết hợp của “w” với âm “お”, tạo thành “wo”
Âm “w” trong chữ cái này được phát âm rất nhẹ, gần như giống với âm câm. Nên ở một mức độ nào đó, bạn có thể phát âm nó giống với お.
ん chỉ có cách đọc là âm “-n”. Đây là chữ cái tiếng Nhật duy nhất chỉ gồm một phụ âm.
3. Học bảng chữ cái tiếng Nhật: Dakuten (Dấu ‘’)
Dakuten sử dụng những chữ cái hiragana bạn đã được học và add thêm một ký hiệu đặc biệt để thay đổi cách phát âm của những chữ cái đó. Ký hiệu này nhìn tương đối giống với dấu ngoặc kép, hay một hình tròn nhỏ.
Chỉ có 5 hàng trong bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana có thể đi với dakuten.
か → が
Tất cả các chữ cái thuộc hàng か đều có thể đi cùng dấu ‘’ để biến âm “K-“ trở thành âm “G-“.
さ → ざ
Khi chữ thuộc hàng さ đi với dấu ‘’, có sẽ chuyển sang âm “Z-“. Ngoại trừ chữ し, khi đi với ‘’ nó sẽ chuyển thành “JI”.
た → だ
Với Dakuten, các chữ thuộc hàng た sẽ chuyển từ âm “T-“ sang âm “D-“, trừ 2 chữ cái là ち và つ.
ち và つ khi thêm ‘’ sẽ có cách phát âm gần giống với じ và ず, chứ không phải giống hệt. Để cụ thể hơn, cách phát âm của 2 chữ này sẽ là sự kết hợp của âm D- và Z- (dzu và dzi).
は → ば, ぱ
Điểm đặc biệt ở hàng は là nó có thể đi cùng cả 2 loại dấu Dakuten – dấu ‘’ và dấu khuyên tròn.
Khi dùng ‘’, âm H- sẽ chuyển sang âm B-, còn khi đi với dấu khuyên tròn, ta sẽ được âm P-
Kết hợp Hiragana
Ở phần này, bạn sẽ được học cách kết hợp hai kiểu ký tự với nhau để tạo thành âm ghép.
Chúng ta tập trung vào cách kết hợp các chữ ゃゅょ nhỏ với các chữ có cách đọc thuộc cột い(
き、し、じ、に、...). Khi kết hợp những chữ này với nhau, bạn sẽ được một chữ cấu thành từ ký tự đầu tiên của chữ cái thuộc cột い và âm ゃゅょ nhỏ. Ví dụ:
- き + ゃ → KIYA → KYA
- じ + ょ → JIYO → JYO
Đây là danh sách đầy đủ:
- きゃ、きゅ、きょ
- ぎゃ、ぎゅ、ぎょ
- しゃ、しゅ、しょ
- じゃ、じゅ、じょ
- ちゃ、ちゅ、ちょ
- ぢゃ、ぢゅ、ぢょ (Gần như bạn sẽ không bao giờ gặp phải những chữ cái này)
- にゃ、にゅ、にょ
- ひゃ、ひゅ、ひょ
- びゃ、びゅ、びょ
- ぴゃ、ぴゅ、ぴょ
- みゃ。みゅ、みょ
- りゃ、りゅ、りょ
Chúng ta không có âm いゃcũng như không có sự kết hợp nào của những chữ cái thuộc hàng Y, vì chữ cái đầu tiên trong một âm ghép phải bao hàm một phụ âm “cứng”.
Chữ つ nhỏ (っ)
Để đơn giản, hãy coi っ là một cách để “nhân đôi phụ âm”. Có nghĩa là, mỗi phụ âm đứng sau nó sẽ được nhân đôi lên. Vì vậy, ta sẽ không đặt っ trước các nguyên âm あいうえお.
Hãy cùng nhìn một số ví dụ sau đây:
- したい
- しったい
- かっこ
- いた
- いった
Điều này cũng dẫn đến sự thay đổi trong cách phát âm. Khi có っ, ta sẽ có một khoảng dừng rất ngắn trước nó và nhân đôi phụ âm đứng sau.
antihistamine generic names exact allergy pills best allergy medication for itching
buy prednisone 40mg pill order generic prednisone 40mg
abdominal pain over the counter clozapine 50mg pill
sudden adult acne female benoquin cheap best treatment for teenage pimples
is omeprazole a promotility drug order roxithromycin 150 mg without prescription
isotretinoin 10mg canada accutane oral accutane 20mg cheap
buy sleeping tablets online usa buy phenergan 10mg without prescription
cheap amoxil buy generic amoxil amoxicillin 250mg sale
zithromax 500mg cheap zithromax 250mg canada azithromycin 500mg tablet
purchase neurontin online order generic gabapentin 600mg
cost azipro azithromycin canada azipro over the counter
buy furosemide generic diuretic order lasix 40mg online
buy omnacortil 20mg for sale omnacortil price how to buy omnacortil
deltasone 20mg sale cost prednisone
amoxicillin usa amoxicillin generic oral amoxil
purchase doxycycline pill buy acticlate online
albuterol pill buy albuterol inhalator generic buy albuterol 2mg generic
buy generic augmentin purchase amoxiclav pill
synthroid price synthroid 100mcg without prescription purchase levothroid generic
buy vardenafil generic vardenafil 20mg cheap
clomiphene 100mg uk serophene over the counter buy clomid 100mg sale
zanaflex pills buy tizanidine 2mg for sale tizanidine 2mg oral
buy semaglutide 14 mg pill semaglutide 14mg generic semaglutide 14 mg ca
prednisone 5mg ca buy deltasone pills generic deltasone 40mg
semaglutide canada buy rybelsus 14 mg generic order semaglutide 14mg online
purchase accutane generic order accutane 10mg pill buy isotretinoin 10mg sale
ventolin 4mg usa ventolin inhalator over the counter buy albuterol online cheap
order amoxil 250mg online amoxil 500mg brand amoxil 500mg cost
amoxiclav uk buy augmentin 625mg pill augmentin 1000mg ca
buy azithromycin 250mg for sale zithromax over the counter cost azithromycin 500mg
levoxyl sale levoxyl usa buy generic levothyroxine
order serophene pills clomid 100mg brand buy clomid online
buy gabapentin medication buy gabapentin 100mg sale buy neurontin sale
buy lasix 40mg without prescription purchase furosemide pills buy generic lasix 40mg
viagra 100mg england buy viagra generic sildenafil 20 mg
monodox usa buy acticlate order doxycycline 200mg generic
order rybelsus without prescription rybelsus 14 mg for sale cheap semaglutide 14mg
play roulette for free best no deposit free spins real casino slot machine games
order levitra sale order levitra pill buy vardenafil without prescription
buy generic pregabalin buy lyrica 75mg sale lyrica uk
hydroxychloroquine order online plaquenil 200mg over the counter plaquenil for sale
aristocort online order buy cheap generic triamcinolone order triamcinolone 10mg generic
cialis 5mg canada price cialis order generic cialis 10mg
desloratadine 5mg price buy desloratadine for sale buy clarinex
order cenforce 100mg online order cenforce 50mg generic cenforce 100mg tablet
order generic claritin claritin sale loratadine online
chloroquine pills buy aralen cheap buy aralen sale
priligy pills purchase misoprostol misoprostol price
buy glucophage cheap glycomet 1000mg uk buy glucophage generic
orlistat uk order orlistat pills diltiazem 180mg oral
atorvastatin 80mg brand generic atorvastatin 80mg buy lipitor 80mg generic
buy acyclovir 800mg generic order acyclovir 400mg online cheap allopurinol 100mg pill
buy norvasc 10mg norvasc 10mg over the counter order norvasc pill
zestril canada order zestril 2.5mg pill lisinopril 5mg for sale
purchase rosuvastatin pill crestor 20mg uk zetia uk
order motilium 10mg purchase sumycin pills tetracycline 250mg generic
cost omeprazole omeprazole 10mg cheap cheap prilosec 20mg
cost metoprolol 50mg buy metoprolol 50mg pill generic lopressor 50mg
flexeril 15mg over the counter order baclofen 25mg without prescription baclofen 25mg price
order toradol 10mg sale buy colcrys 0.5mg pill buy generic colcrys over the counter
atenolol 100mg uk order atenolol 100mg pills atenolol drug
depo-medrol us generic medrol online buy methylprednisolone medication
buy inderal 20mg generic buy plavix generic order plavix 150mg pill
essays done for you do my research paper how to write my thesis
order methotrexate 5mg pills methotrexate 10mg us order medex generic
buy mobic for sale order mobic 15mg pills buy celecoxib pills for sale
order reglan 10mg sale reglan 20mg cheap order losartan 50mg generic
order nexium topamax 100mg cheap topiramate drug
tamsulosin 0.4mg tablet buy celecoxib online cheap order celecoxib for sale
lipitor 20mg tablet atorvastatin us atorvastatin 40mg us
buy zofran pill aldactone online purchase aldactone pill
cost sumatriptan 25mg buy levaquin online cheap buy levaquin 500mg online
zocor 20mg pill buy valacyclovir without a prescription valtrex oral
dutasteride online order buy ranitidine 150mg sale order zantac 150mg sale
generic proscar order propecia 5mg pills order diflucan 100mg pill
buy ampicillin generic order vibra-tabs pills purchase amoxil pills
purchase propecia pill diflucan 200mg pills forcan over the counter
ciprofloxacin 1000mg drug – purchase cipro generic augmentin uk
buy baycip online – augmentin 625mg cheap generic clavulanate
ciprofloxacin buy online – buy baycip without a prescription purchase augmentin
buy ciprofloxacin 500mg pills – purchase keflex for sale amoxiclav pill
order ciplox 500 mg generic – cost doxycycline order erythromycin 250mg generic
ciprofloxacin oral – amoxicillin 250mg price
erythromycin 500mg cheap
cheap metronidazole – cheap cefaclor azithromycin 500mg cheap
buy metronidazole 400mg for sale – buy cefaclor 250mg for sale azithromycin 500mg uk
ivermectin 12mg tablets for humans – buy sumycin generic sumycin over the counter
buy ivermectin 3 mg online – brand cefixime 100mg order tetracycline 250mg for sale
cheap valacyclovir 500mg – valacyclovir 500mg oral buy zovirax without a prescription
buy valtrex 1000mg pill – nateglinide online order zovirax buy online
oral acillin ampicillin for sale online how to buy amoxicillin
ampicillin medication buy penicillin no prescription cheap amoxil
metronidazole 400mg oral – purchase terramycin generic buy azithromycin without prescription
buy metronidazole 200mg sale – terramycin usa buy azithromycin 500mg generic
buy lasix 100mg sale – prograf 5mg cheap order capoten 25 mg pills
buy generic furosemide diuretic – captopril sale captopril online order
buy glucophage medication – glycomet usa lincomycin cost
glycomet 500mg drug – duricef 250mg drug purchase lincocin sale
purchase clozaril – quinapril sale famotidine 40mg oral
order zidovudine for sale – purchase zyloprim generic
order retrovir 300mg online pill – order roxithromycin sale allopurinol without prescription
buy clozaril for sale – where can i buy frumil pepcid price