[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề chuyên ngành thương mại

[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề chuyên ngành thương mại

Thương mại là một chuyên ngành có vô cùng nhiều hoạt động sôi nổi, cũng vì thế mà trong các bài đọc, các đoạn hội thoại tiếng Nhật không khó để ta bắt gặp những từ vựng của chuyên ngành này.

[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề chuyên ngành thương mại

1 しへん 紙片  Mảnh giấy
2  カントリ。リスク  Rủi ro chính trị
3  チェック  Kiểm tra
4 ふなづみ 船積み  Xếp hàng lên tàu
5 つなぎしきん つなぎ資金  Tín dụng gối đầu
6 こうざ 口座  Tài khoản
7 にかわせてがた 荷為替手形  Hối phiếu kèm chứng từ
8 ふなづみしょるい 船積書類  Chứng từ giao hàng
9 つうさんしょう 通産省  Bộ Công thương
10 てんぽ 填補  Đền bù
11 ざいせいほうあん 財政法案  Hóa đơn tài chính
12 ほぜい 保税  Bảo thuế, nợ thuế
13 かぜい 課税  Đánh thuế
14 りゅうほ 留保  Bảo lưu
15  TACT (東京エア。カーゴ。ターミナル)  Ga hàng không Tokyo
16 ゆにゅうしんこく 輸入申告  Khai nhập khẩu
17 かもつけんさ 貨物検査  Kiểm tra hàng
18 のうふ 納付  Nộp (thuế)
19 せいせん 生鮮  Tươi sống
20 ほぜいうんそう 保税運送  Vận chuyển hàng nợ thuế
21 こぐちかもつ 小口貨物  Hàng lô nhỏ
22 こうくうがいしゃ 航空会社  Hãng hàng không
23 うわや 上屋  Kho hàng không
24 いこじ 意固地  Tính bảo thủ, cố chấp
25 ぼうえきたいせい 貿易体制  Thể chế ngoại thương

[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề chuyên ngành thương mại

26 ゆにゅうそくしんちいき 輸入促進地域  Khu vực xúc tiến nhập khẩu
27 にさばき 荷捌き  Phân loại hàng
28 デザイン。イン。センター。  Trung tâm mẫu
29 ゆにゅうかこう 輸入加工  Gia công nhập khẩu
30 おろしぎょうむ 卸業務  Nghiệp vụ bán sỉ
31 みほんいち 見本市  Hội chợ
32 トレードセンター  Trung tâm thương mại
33 サポート  Giúp đỡ
34 オフィス。スペース  Văn phòng
35 こべつ 個別  Riêng
36 アドバイス  Góp ý
37 アポイントしゅとく アポイント取得  Đặt chương trình
38 あっせん 斡旋  Bố trí, sắp xếp
39 ゆうぐうたいせい 優遇体制  Chế độ ưu đãi
40 くじょうしょり 苦情処理  Xử lý khiếu nại

Tham khảo các khóa học tiếng Nhật tại ASAHI

Nhật ngữ ASAHI Bình Dương:

☎️ Hotline, zalo: 0901 630 945

🏢 Trụ sở chính: 555A Đại Lộ Bình Dương, Phường Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

🏢 Phân Hiệu Mỹ Phước II: số 15, đường NA10, KCN Mỹ Phước II

  Facebook : https://www.m.me/Asahi.edu.vn