” Du lịch” là sở thích của đại đa số mọi người trên thế giới này. Hôm nay cùng Nhật ngữ ASAHI tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật chủ đề ” Du lịch” qua bài viết dưới đây nhé!
[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề Du lịch
1 |
ガイド ガイド |
|
Hướng dẫn viên |
2 |
ホテル |
|
Khách sạn |
3 |
レストラン |
|
Nhà hàng |
4 |
しゅっぱつ |
出発 |
Xuất phát / khởi hành |
5 |
しゅうごう |
集合 |
Tập trung / tập hợp |
6 |
きょうかい |
教会 |
Nhà thờ |
7 |
どうぶつえん |
動物園 |
Sở thú |
8 |
はくぶつかん |
博物館 |
Viện bảo tàng |
9 |
ゆうえんち |
遊園地 |
Khu vui chơi giải trí |
10 |
こうがい |
郊外 |
Ngoại ô |
11 |
めいしょきゅうせき |
名所旧跡 |
Khu danh thắng di tích cổ |
12 |
まわる |
回る |
Vòng quanh / dạo quanh |
13 |
れきしきねんかん |
歴史記念館 |
Bảo tàng lịch sử |
14 |
もどる |
戻る |
Quay về |
15 |
とうちゃく |
到着 |
Tới nơi |
16 |
こうくうけん |
航空券 |
Vé máy bay |
17 |
まんせき |
満席 |
Hết chỗ |
18 |
いちばんのびん |
一番の便 |
Chuyến bay sớm nhất |
19 |
あいている |
空いている |
Còn chỗ / trống chỗ |
20 |
にってい |
日程 |
Lịch trình |
21 |
にもつ |
荷物 |
Hành lý |
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề Du lịch](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/06/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-Du-lịch-5-e1624251370690.jpg)
22 |
ふもと |
|
Chân núi |
23 |
ちゅうふく |
中腹 |
lưng núi |
24 |
ちょうじょう |
頂上 |
Đỉnh núi |
25 |
じこく |
時刻 |
Thời điểm |
26 |
ひがえりりょこう |
日帰り旅行 |
Du lịch đi về trong ngày |
27 |
のりもの |
乗り物 |
Phương tiện di chuyển |
28 |
とざんぐち |
登山口 |
Cửa đi lên núi |
29 |
ケーブルカー |
|
Xe cáp |
30 |
かいさつぐち |
改札口 |
Cửa soát vé |
31 |
ハイキングコース |
|
Tour leo núi |
32 |
しょようじかん |
所要時間 |
Thời gian tham quan |
33 |
きゅうけいじょ |
休憩所 |
Chỗ nghỉ / dừng chân |
34 |
けしき |
景色 |
Cảnh sắc / phong cảnh |
35 |
チケットセンター |
|
Trung tâm / cửa hàng bán vé |
36 |
していけん |
指定券 |
Vé đặt trước |
37 |
しょうたいけん |
招待券 |
Vé mời |
38 |
にゅうじょうけん |
入場券 |
Vé vào cổng |
39 |
りょこうきゃくどうし |
旅行客同士 |
Nhóm khách du lịch |
40 |
くるまかす |
車貸す |
Mượn xe |
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề Du lịch](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/06/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-Du-lịch-6-e1624251398800.jpg)
41 |
かいものがめあて |
買い物が目当て |
Mục đích mua sắm |
42 |
グループりょこう |
グループ旅行 |
Du lịch theo nhóm |
43 |
にもつをつみおろす |
荷物を積み下ろす |
Bốc dỡ hành lý xuống |
44 |
りょこうようのかばん |
旅行用の鞄 |
Vali du lịch |
45 |
つめる |
詰める |
Nhồi nhét (đồ vào vali) |
46 |
キャスターつき |
|
Vai có bánh xe |
47 |
サ ン グ ラ ス |
|
kính mát |
48 |
や す む |
休 む |
Nghỉ ngơi |
49 |
は ま |
浜 |
bờ biển |
50 |
す な |
砂 浜 |
bãi cát (biển) |
51 |
う み |
海 |
đại dương |
52 |
き ゅ う か |
休 暇 |
kỳ nghỉ hè |
53 |
す い え い |
水 泳 |
bơi |
54 |
は れ た |
晴 れ た |
nắng |
55 |
し め っ た |
湿 っ た |
ẩm ướt |
56 |
あ つ い |
暑 い |
nóng |
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề Du lịch](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/06/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-Du-lịch-4-e1624251423774.jpg)
57 |
くうこう |
空港 |
Sân bay |
58 |
こうくうき |
飛行機 |
Máy bay |
59 |
フライト |
|
Chuyến bay |
60 |
チケット |
|
Vé |
61 |
パイロット |
|
Phi công |
62 |
|
客室乗務員 |
Tiếp viên |
63 |
|
便名 |
Số chuyến bay |
64 |
|
搭乗ゲート |
Cửa lên máy bay |
65 |
|
搭乗券 |
Phiếu lên máy bay |
66 |
パスポート |
|
Hộ chiếu |
67 |
|
機内持ち込み用手荷物 |
Hành lý xách tay |
68 |
スーツケース |
|
Vali |
69 |
にぶだ |
荷札 |
Thẻ hành lý |
70 |
こうくうけん |
航空券 |
Vé máy bay |
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề Du lịch](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/06/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-Du-lịch-3-e1624251445484.jpg)
71 |
てんじょういん |
添乗員 |
Người phụ trách |
72 |
せきにんをもつ |
責任を持つ |
Có trách nhiệm |
73 |
とりあえず |
取敢えず |
Tạm thời |
74 |
さっそく |
早速 |
Ngay tức khắc |
75 |
てまわりひん |
手回り品 |
Đồ xách tay |
76 |
おんどさ |
温度差 |
Sự chênh lệch nhiệt độ |
77 |
じかんかせぎ |
時間差 |
Tranh thủ thời gian |
78 |
じさぼけ |
時差ぼけ |
Sự chênh lệch múi giờ |
79 |
ほほえみのくに |
微笑みの国 |
Đất nước hiếu khách |
80 |
あけがた |
明け方 |
Bình minh |
81 |
ちゅうかがい |
中華街 |
Khu phố Trung Hoa |
82 |
あまみず |
雨水 |
Nước mưa |
83 |
めいぶつ |
名物 |
Đặc sản, vật nổi tiếng |
84 |
こうつうじじょう |
交通事情 |
Tình hình giao thông |
85 |
こうつうたいじゅう |
交通渋滞 |
Ùn tắc giao thông |
86 |
いっぽつうこう |
一方通行 |
Đường một chiều |
87 |
のりあいバス |
乗り合いバス |
Xe bus công cộng |
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề Du lịch](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/06/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-Du-lịch-2-e1624251470845.jpg)
88 |
うんちん |
運賃 |
Cước vận chuyển |
89 |
りょうきん |
料金 |
Tiền phí |
90 |
あずける |
預ける |
Gửi gắm, giao phó |
91 |
じどうろっく |
自動ロック |
Khóa tự động |
92 |
ひちょうひん |
貴重品 |
Đồ quý giá |
93 |
まがりする |
間借りする |
Thuê phòng |
94 |
チェックイン |
|
Nhập phòng |
95 |
チェックアウト |
|
Trả phòng |
96 |
しないつうわ |
市内通話 |
Điện thoại trong thành phố |
97 |
しがいつうわ |
市外通話 |
Điện thoại ngoài thành phố |
98 |
こくさいでんわ |
国際電話 |
Điện thoại quốc tế |
99 |
でんわこうかんきょく |
電話交換局 |
Tổng đài |
100 |
みょうちょう |
明朝 |
Sáng sớm |
101 |
サウナ |
|
Tắm hơi |
102 |
たいきする |
待機する |
Nán ại, chờ đợi… |
103 |
ラウンジ |
|
Phòng trò chuyện |
104 |
えんかいじょう |
宴会場 |
Phòng tiệc |
105 |
おくじょう |
屋上 |
Sân thượng |
106 |
ひじょうかいだん |
非常階段 |
Cầu thang thoát hiểm |
107 |
ひじょうべる |
非常ベル |
Chuông báo động |
108 |
こぜに |
小銭 |
Tiền xu |
109 |
ルーム.メート |
|
Người dọn phòng |
110 |
さんかしゃ |
参加者 |
Người tham gia |
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề Du lịch](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/06/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-Du-lịch-1-e1624251499880.jpg)
111 |
へんこう |
変更 |
Thay đổi |
112 |
ぜんいん |
全員 |
Toàn thể mọi người |
113 |
ルーミングリスト |
|
danh sách phòng |
114 |
へやすう |
部屋数 |
Số lượng phòng |
115 |
へやわり |
部屋割り |
Chia phòng |
116 |
となりどうし |
隣同士 |
Cùng bên cạnh |
117 |
じゆうこうどう |
自由行動 |
Hoạt động tự do |
118 |
いれかえる |
入れ替える |
Thay đổi phòng cho khách |
119 |
とくやくてん |
特約店 |
Cửa hàng giá đặc biệt |
120 |
べつに |
別に |
Đặc biệt |
121 |
つみおえる |
積み終える |
Xếp dọn xong hành lý |
122 |
そうげいがかり |
送迎係り |
Người đưa đón |
123 |
せきにんしゃ |
責任者 |
Người chịu trách nhiệm |
124 |
だんたいりょこう |
団体旅行 |
Du lịch theo đoàn |
125 |
げんちりょこうだいりてん |
現地旅行代理店 |
Đại lý du lịch bản địa |
126 |
だんいん |
団員 |
Thành viên đoàn |
127 |
きゃくそう |
客層 |
loại khách |
128 |
よていへんこう |
予定変更 |
Thay đổi dự định |
129 |
へんこうじこう |
変更事項 |
Những mục thay đổi |
130 |
くいちがい |
食い違い |
Không nhất trí, khác nhau |
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề Du lịch](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/06/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-Du-lịch-2-e1624251470845.jpg)
131 |
てはい |
手配 |
Chịu trách nhiệm |
132 |
リクエストする |
|
yêu cầu |
133 |
キャンセルする |
|
Hủy bỏ |
134 |
うらがきする |
裏書する |
Viết ra mặt sau |
135 |
みかくにんじこう |
未確認事項 |
Những mục chưa xác nhận |
136 |
さいかくにん |
再確認 |
Xác nhận lại |
137 |
へやわりひょう |
部屋割り表 |
Bảng chia phòng |
138 |
めいぼ |
名簿 |
Danh sách tên |
139 |
きゃくすう |
客数 |
Số lượng khách |
140 |
べっどすう |
ベッド数 |
Số lượng giường |
141 |
おこさまづれ |
お子様連れ |
Khách mang theo con |
142 |
ごかぞくづれ |
ご家族連れ |
Đi cùng gia đình |
143 |
ごせきにん |
ご親戚 |
Họ hàng |
144 |
あしのごふじゆなかた |
足のご不自由な方 |
Khách bị liệt chân |
145 |
だんたいこうどう |
団体行動 |
Hoạt động theo đoàn |
146 |
じゆうさんか |
自由参加 |
Tham gia tự do |
147 |
グループ行動 |
|
Hoạt động theo nhóm |
148 |
パッケジ.ツアー |
|
Tour trọn gói |
149 |
クレーム |
|
Phàn nàn, khiếu nại |
150 |
かしきりバス |
貸し切りバス |
Xe bus thuê |
151 |
そうげいじかん |
送迎時間 |
Thời gian đón |
152 |
しゅうごうじかん |
集合時間 |
Thời gian tập trung |
153 |
|
名札 |
Thẻ ghi tên |
154 |
こすう |
個数 |
Số lượng hành lý |
Tham khảo các khóa học tiếng Nhật tại ASAHI
Nhật ngữ ASAHI Bình Dương:
☎️ Hotline, zalo: 0901 630 945
🏢 Trụ sở chính: 555A Đại Lộ Bình Dương, Phường Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương
🏢 Phân Hiệu Mỹ Phước II: số 15, đường NA10, KCN Mỹ Phước II
Facebook : https://www.m.me/Asahi.edu.vn