[ Từ vựng tiếng Nhật] : Chủ đề Phương tiện giao thông

Các phương tiện giao thông bạn nhìn thấy trên đường hàng ngày, sử dụng hàng ngày bạn đã biết tên gọi tiếng Nhật của nó ?

Hãy cùng Nhật ngữ ASAHI tìm hiểu ngay nhé !

1 じてんしゃ 自転車 xe đạp
2 バイク /

にりんしゃ

 

二輪車 xe máy ( xa hai bánh)
3 くるま xe hơi
4 じどうしゃ 自動車 ô tô, xe hơi
5 タクシー taxi
6 バス xe buýt
7 フェリー phà
8 ふね thuyền
9 ひこうき 飛行機 máy bay
10 ヘリコプター trực thăng

 

11 でんしゃ 電車 tàu điện
12 ちかてつ 地下鉄 tàu điện ngầm
13 しんかんせん 新幹線 tàu siêu tốc
14 ふつう 普通 tàu thường
15 きゅうこう 急行 tàu nhanh
16 とっきゅう 特急 tàu tốc hành
17 ワンマン tàu địa phương ( tàu 1 người lái)
18 汽車 きしゃ tàu hỏa
19 はんせん 帆船 thuyền buồm
20 ヨット du thuyền

21  救急車 きゅうきゅうしゃ xe cấp cứu
22 パトカー xa cảnh sát tuần tra
23  白バイ しろバイ mô tô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản
24  消防車 しょうぼうしゃ xe cứu hỏa
25  スポーツカー xe thể thao
26 馬車 ばしゃ xe ngựa
27 人力車 じんりきしゃ xe kéo

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.