Nấu ăn là một hoạt động thường ngày trong sinh hoạt của con người, và nó cũng rất thú vị đấy nhé. Bài viết hôm nay Nhật ngữ ASAHI sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn, cùng xem bài viết dưới đây nhé!
[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề về nấu ăn
Hành động
1 |
Nấu (nói chung) |
ちょうりする |
調理する |
2 |
Nêm gia vị |
あじつける |
味付ける |
3 |
Luộc/ đun nước |
ゆでる |
茹でる |
4 |
Nướng |
やく |
焼く |
5 |
Rang/ Xào/ Rán ít dầu |
いためる |
炒める |
6 |
Rán ngập dầu |
あげる |
揚げる |
7 |
Hấp |
むらす |
蒸らす |
8 |
Ninh |
にる |
煮る |
9 |
Trộn/ Khuấy |
まぜる |
混ぜる |
10 |
Ngâm |
ひたす |
浸す |
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề về nấu ăn](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/08/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-về-nấu-ăn-7.jpg)
11 |
Lật (lật bánh) |
うらがえす |
裏返す |
12 |
Nghiền |
つぶす |
|
13 |
Trải/ phết (bơ) |
ぬる |
|
14 |
Đánh tơi lên (đánh trứng) |
あわだてる |
泡立てる |
15 |
Đổ nước/ rót |
そそぐ |
|
16 |
Hâm nóng/ làm nóng |
あたためる |
温める |
17 |
Đổ vào/ Thêm vào |
つける |
|
18 |
Rắc lên |
にふりかける |
|
19 |
Bao lại, bọc lại |
つつむ |
包む |
20 |
Gọt vỏ |
かわ(皮)をむく |
|
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề về nấu ăn](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/08/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-về-nấu-ăn-6.jpg)
21 |
Cắt/ thái |
きる |
切る |
22 |
Băm nhỏ (thái hạt lựu) |
せんぎるにする(千切りにする)hoặc みじん切りにする |
|
23 |
Cuộn |
まく |
巻く |
24 |
Đo |
はかる |
|
25 |
Làm lạnh |
ひやす |
冷やす |
26 |
Làm đông cứng/ để vào ngăn đá |
こおらせる |
凍らせる |
27 |
Rã đông |
かいとうする |
解凍する |
28 |
Nấu cơm |
ご飯を炊く(たく) |
|
29 |
Để cái gì đó trong bao lâu |
ねかせる/そのままにする |
|
30 |
Rửa |
あらう |
|
31 |
Rửa bát |
皿洗いをする |
|
32 |
Dọn dẹp bàn ăn |
テーブルを片付ける |
|
33 |
Chuẩn bị bàn ăn |
テーブルをセットする |
|
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề về nấu ăn](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/08/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-về-nấu-ăn-5.jpg)
Dụng cụ nhà bếp
1 |
Bát |
ボウル、鉢、どんぶり |
|
2 |
Chén |
コップ |
|
3 |
Đũa |
はし() |
箸 |
4 |
Đĩa |
|
皿 |
5 |
Thìa |
スプーン |
|
6 |
Thìa ăn súp |
スープ用のスプーン |
|
7 |
Thìa ăn đồ tráng miệng |
デザート用のスプーン |
|
8 |
Bát đĩa sứ |
|
陶器 |
9 |
Ấm trà |
ティーポット |
急須 |
10 |
Dao |
ナイフ |
|
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề về nấu ăn](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/08/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-về-nấu-ăn-2.png)
11 |
Nĩa/ Dĩa |
フォーク |
|
12 |
Nồi |
なべ |
鍋 |
13 |
Chảo rán |
フライパン |
|
14 |
Thớt |
まないた |
まな板 |
15 |
Muôi/ môi múc canh |
おたま |
お玉 |
16 |
Rổ/ Giá (để rau) |
かご |
|
17 |
Giấy bạc gói thức ăn |
アルミホイル |
|
18 |
Màng bọc thực phẩm |
サランラップ |
|
19 |
Cái khay |
トレイ |
|
20 |
Cái mở nắp chai bia |
ボトルオープナー |
|
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề về nấu ăn](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/08/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-về-nấu-ăn-2.jpg)
21 |
Cái mở nắp chai rượu |
コルク栓抜き、コルクスクリュー |
|
22 |
Cái nạo |
おろし金 |
|
23 |
Cân thực phẩm |
計り |
|
24 |
Cái cán bột |
めん棒、のし棒 |
|
25 |
Cái rây |
ふるい、裏ごし器、こし器 |
|
26 |
Cái kẹp |
トング |
|
27 |
Cái đánh trứng |
泡だて器 |
|
28 |
Cái mở hộp |
缶切り |
|
29 |
Khăn lót lò |
オーブンクロス、 |
耐熱布 |
30 |
Găng tay dùng cho lò nướng |
オーブングローブ |
|
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề về nấu ăn](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/08/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-về-nấu-ăn-5.jpg)
31 |
Khăn lau bát |
布巾 |
|
32 |
Giấy lau bếp |
キッチンペーパー |
|
33 |
Vỉ nướng |
グリル |
|
34 |
Cái bình |
水入れ |
水差し |
35 |
Lọ thủy tinh |
ジャー |
瓶 |
36 |
Cốc thủy tinh |
グラス |
|
37 |
Cốc cà phê |
マグカップ |
|
38 |
Cốc uống rượu |
ワイングラス |
|
Thiết bị nhà bếp
1 |
Tủ lạnh |
れいぞうこ() |
冷蔵庫 |
2 |
Lò vi sóng |
レンジ |
|
3 |
Lò nướng |
オーブン |
|
4 |
Nồi cơm điện |
クッカー |
|
5 |
Lò nướng bánh mì |
トースター |
|
6 |
Máy rửa bát |
|
食器洗い機 |
7 |
Bếp nấu |
調理用コンロ |
|
8 |
Ấm đun nước |
ケトル、 |
湯沸かし器 |
9 |
Máy ép hoa quả |
ジューサー |
|
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề về nấu ăn](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/08/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-về-nấu-ăn-3.jpg)
Gia vị
1 |
Muối |
しお |
塩 |
2 |
Đường |
さとう |
砂糖 |
3 |
Hạt tiêu |
こしょう |
胡椒 |
4 |
Ketchup |
ケチャップ |
|
5 |
Mayonnaise |
マヨネーズ |
|
6 |
Mù tạt |
カラシ |
|
7 |
Dấm |
す |
酢 |
8 |
Nước mắm |
ヌクマム |
|
9 |
Gừng |
しょうが |
|
10 |
Tỏi |
ニンニク |
|
11 |
Nghệ |
ターメリック |
|
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề về nấu ăn](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/08/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-về-nấu-ăn-4.jpg)
Một số nguyên liệu
1 |
Nguyên liệu |
ぐざいhoặc ざいりょう |
具材 hoặc 材料 |
2 |
Bột (nói chung) |
こ |
粉 |
3 |
Bột mì |
こむぎこ |
小麦粉 |
4 |
Bột ngô |
コンスターチ |
|
5 |
Bột khoai |
かたくりこ |
片栗粉 |
6 |
Nước sốt |
ソース |
|
Mùi vị
![[ Từ vựng tiếng Nhật] Chủ đề về nấu ăn](https://asahi.edu.vn/wp-content/uploads/2021/08/Từ-vựng-tiếng-Nhật-Chủ-đề-về-nấu-ăn-1.jpg)
1 |
Thơm |
においがいい |
|
2 |
Ngọt |
あまい () |
甘い |
3 |
Cay |
からい() |
辛い |
4 |
Mặn |
しょっぱい しおからい() |
塩辛い |
5 |
Nhạt |
あじがうすい() |
味が薄い |
6 |
Chua |
すっぱい |
|
7 |
Đắng |
にがい() |
苦い |
Tham khảo các khóa học tiếng Nhật tại ASAHI
Nhật ngữ ASAHI Bình Dương:
☎️ Hotline, zalo: 0901 630 945
🏢 Trụ sở chính: 555A Đại Lộ Bình Dương, Phường Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương
🏢 Phân Hiệu Mỹ Phước II: số 15, đường NA10, KCN Mỹ Phước II
Facebook : https://www.m.me/Asahi.edu.vn